Có 2 kết quả:
資產階級 zī chǎn jiē jí ㄗ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ • 资产阶级 zī chǎn jiē jí ㄗ ㄔㄢˇ ㄐㄧㄝ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the capitalist class
(2) the bourgeoisie
(2) the bourgeoisie
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the capitalist class
(2) the bourgeoisie
(2) the bourgeoisie
Bình luận 0